Có 2 kết quả:
孑遗 jié yí ㄐㄧㄝˊ ㄧˊ • 孑遺 jié yí ㄐㄧㄝˊ ㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) survivors
(2) remnants
(3) relict (species etc)
(2) remnants
(3) relict (species etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) survivors
(2) remnants
(3) relict (species etc)
(2) remnants
(3) relict (species etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0